- Ghép hình ảnh liền mạch theo hàng và cột.
- Dễ dàng tạo thành màn hình tiêu chuẩn 1920 × 1080 và 3840 × 2160, đạt được màn hình từng chấm độ nét cao.
- Tự động điều chỉnh các nguồn tín hiệu với màn hình mà không cần sự trợ giúp của thiết bị xử lý video.
- Dễ dàng tối ưu hóa hình ảnh có độ phân giải thấp bằng cách cải thiện độ nét, độ tương phản và độ bão hòa với công nghệ Pix Master.
- Tự động nâng cao các thông số hình ảnh như độ tương phản, độ sắc nét, độ bão hòa, nhiệt độ màu và gam màu để hình ảnh sống động hơn.
- Đầu vào tín hiệu có độ phân giải 4K ở 30 Hz và đầu ra có độ phân giải lên đến 4K cho một thiết bị.
- Sử dụng các nút trên bảng điều khiển thẻ gửi để điều chỉnh độ sáng và chuyển đổi tín hiệu.
- Sử dụng điều khiển từ xa Hikvision (tùy chọn) để điều hướng qua menu sau khi truy cập vào thẻ đa chức năng.
- Tự động loại bỏ độ ẩm để bảo vệ bo mạch đèn khỏi bị hỏng do nước khi thiết bị được để trong môi trường ẩm ướt hoặc để lâu ngày không sử dụng.
- Sao lưu tín hiệu và nguồn điện (tùy chọn) để duy trì hệ thống đáng tin cậy.
- Kiểm tra nhiệt độ và điện áp tủ theo thời gian thực để đảm bảo an toàn cho sản phẩm.
- Sử dụng thẻ gửi để đầu vào tín hiệu HDMI, DVI và DP.
- Đầu ra giao diện mạng.
- Cấu hình từ xa thông qua giao diện mạng gỡ lỗi.
- Dễ dàng tháo rời bảng đèn, bộ nguồn và thẻ nhận ở mặt trước với cấu trúc đơn vị mô-đun.
Màn hình LED Hikvision P1.875 – DS-D4218FI-CWF/Ⅲ
- Ghép hình ảnh liền mạch theo hàng và cột.
- Dễ dàng tạo thành màn hình tiêu chuẩn 1920 × 1080 và 3840 × 2160, đạt được màn hình từng chấm độ nét cao.
- Tự động điều chỉnh các nguồn tín hiệu với màn hình mà không cần sự trợ giúp của thiết bị xử lý video.
- Dễ dàng tối ưu hóa hình ảnh có độ phân giải thấp bằng cách cải thiện độ nét, độ tương phản và độ bão hòa với công nghệ Pix Master.
Cabinet
- Pixel ConfigurationSMD Triad LED
- Pixel Pitch CategoryP1.8
- Pixel Pitch1.875 mm
- Modules Component2 × 4
- Dimensions (W × H × D)600 mm × 337.5 mm × 50.9 mm (23.62″ × 13.29″ × 2.00″)
- Resolution320 × 180
- Area0.2025 m²
- 5.4 Kg (11.9 lb)
- Pixel Density284444 dots/m²
- Lamp Board HousingNo housing
- Cabinet MaterialMagnalium
- Maintenance MethodFront maintenance for all components
- Cabinet Flatness0.1 mm
- Protection LevelFront protection level IP60
Display
- White Balance Brightness800 cd/m²
- Color Temperature3000 K to 10000 K adjustable
- Viewing AngleHorizontal 160°, vertical 160°
- Contrast Ratio≥ 5000:1
- Color Uniformity≤ ± 0.003Cx,Cy
- Brightness Uniformity≥ 97%
Processing Performance
- Driving MethodConstant current driving
- Frame Frequency60 Hz
- Refresh RateUp to 3840 Hz
- Grey LevelUp to 16 bit
- Display Color281 trillion
Power
- Power Supply110~220 VAC ± 15%
- Max. Consumption≤ 345 W/m²
- Average Consumption< 115 W/m²
Working Environment
- Working Temperature-10-40 ℃
- Working Humidity10%~80%RH
- Storage Humidity10%~80%RH
- Storage Temperature-20~60 ℃
General
- Gross Weight9.6 Kg (21.2 lb)
- Package Dimension (W × H × D)796 mm × 484 mm × 192 mm (31.33″ × 19.05″ × 7.56″)
- LifespanLamp 100,000 hours