- Quay quét. Day/Night
- Độ phân giải hình ảnh HD :1280 x 960
- Cảm biến hình 1/4, công nghệ MOS với 1,3 Megapixel điểm ảnh
- Độ nhạy sáng trung bình : 0,6 lx (Color), 0,5 lx (B/W) at F 2,2
- Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.038 lx (Color), 0.031 lx (B/W) at F 2,2
- Ống kính tiêu cự 1,95mm, Extra zoom: 2x (at VGA resolution)
- Digital Noise Reduction: 3D-DNR : Khử nhiễu hình kỹ thuật số.
- ABS (Adaptive Black Stretch) : Tăng cường hiển thị vùng tối.
- Wide Dynamic Range : Xử lý ngược sáng hình ảnh.
- VMD (Video Motion Dectection) Nhận biết chuyển động thông minh
- Privacy Zone : Che khu vực nhạy cảm
- SDHC/SD slot : khe cắm thẻ nhớ tối đa 32 GB
- Chuẩn nén hình : H.264 (High profile) và JPEG
- Điện thế : PoE (IEEE802.3af compliant)
Chip Inch Size | 1/4 inch |
Colour Type | Colour / Monochrome |
Resolution | 1.3 MP |
Digital (DSP) | Yes |
Specialist Type | Network |
Motion Activated | Yes |
Focal Length mm | 1.95 |
Wide Dynamic Range | Yes |
Picture Elements HxV | 1280 x 960 |
Back Light Compensation | Yes |
Auto Gain Control | Yes |
White Balance | Yes |
Electronic Shutter Range | 1/3 ~ 1/10000s |
Signal Mode | PAL, NTSC |
HD | Yes |
Electrical Specifications | Voltage: 12 V DC |
Power Consumption: 430 mA | |
Network Properties | Image Frame Rate: 30 fps |
Interface: 10Base-T / 100Base-TX, RJ-45 connector | |
Network Protocols: IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP,FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP | |
Zoom | Yes |
Physical Specifications | Weight: 345g |
Dimensions: 100 x 100 x 74 mm |